Promex DB20 là chất diệt khuẩn (biocide) có tác dụng diệt nhanh các loại vi khuẩn, nấm mốc và tảo trong hệ thống nước công nghiệp.
Sản phẩm chứa hoạt chất 2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide (DBNPA) – hoạt động mạnh, phân hủy nhanh trong nước thành các hợp chất tự nhiên, thân thiện với môi trường.
Promex DB20 đặc biệt hiệu quả trong việc khử nhiễm nhanh (quick kill), làm sạch đường ống, tháp giải nhiệt, bể chứa hoặc thiết bị trao đổi nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn được dùng để rửa hệ thống (plant clean-up) và khử nhiễm nguyên liệu, nước rửa hoặc các sản phẩm công nghiệp cần bảo quản ngắn hạn.
Đặc tính kỹ thuật
| Thuộc tính | Thông số |
|---|---|
| Ngoại quan (Appearance) | Dung dịch vàng nhạt trong suốt, mùi nhẹ |
| Hóa chất chính (Main chemical) | 2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide (DBNPA) |
Hiệu lực kháng khuẩn (Microbial Efficacy)
| Vi khuẩn (Bacteria) | MIC (ppm) | Nấm & Men (Fungi & Yeasts) | MIC (ppm) |
|---|---|---|---|
| Bacillus subtilis | – | Aureobasidium pullulans | – |
| Enterobacter aerogenes | – | Aspergillus niger | – |
| Escherichia coli | – | Fusarium oxysporum | – |
| Klebsiella pneumoniae | – | Penicillium chrysogenum | – |
| Proteus vulgaris | – | Trichoderma viride | – |
| Pseudomonas aeruginosa | – | Candida albicans | – |
| Salmonella choleraesuis | – | Saccharomyces cerevisiae | – |
| Staphylococcus aureus | – |
(MIC – nồng độ tối thiểu có hiệu quả diệt khuẩn; giá trị thực tế phụ thuộc vào môi trường và ứng dụng cụ thể.)
Hiệu năng nổi bật
-
Hiệu quả diệt khuẩn cực nhanh (Quick Kill) đối với vi sinh vật, nấm men, tảo và vi khuẩn slime-forming.
-
Hoàn toàn tan trong nước và hầu hết dung môi hữu cơ nhẹ.
-
Phân hủy tự nhiên nhanh, không tích tụ độc hại trong hệ thống.
-
Ổn định trong môi trường trung tính đến kiềm nhẹ, không bền trong môi trường kiềm mạnh.
-
Thích hợp cho quá trình khử khuẩn tức thời hoặc bảo vệ ngắn hạn.
-
Không tạo bọt, không để lại cặn, không ảnh hưởng đến pH hệ thống.
Ứng dụng khuyến nghị
Promex DB20 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống nước công nghiệp: tháp giải nhiệt, đường ống, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt.
-
Ngành giấy và bột giấy (pulp & paper): kiểm soát vi sinh trong nước quá trình, hồ bột và máy xeo.
-
Ngành sơn, keo, chất kết dính và nhũ tương polymer: bảo vệ ngắn hạn trong giai đoạn lưu trữ hoặc pha loãng.
-
Ngành khai khoáng, sứ, cao su, xử lý nước thải và nước rửa công nghiệp.
Liều lượng khuyến nghị:
-
0.05 – 0.5% (tính theo tổng khối lượng sản phẩm hoặc thể tích nước).
-
Nên điều chỉnh liều tùy theo tải lượng vi sinh vật và điều kiện vận hành cụ thể.
Bảo quản và an toàn
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Đóng gói | Thùng nhựa 25 kg. |
| Bảo quản | Bảo quản trong bao bì gốc, ở nhiệt độ 10°C – 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. |
| Lưu ý | Sản phẩm có thể tự sinh lượng nhỏ khí CO₂ trong quá trình lưu trữ. |
| An toàn sản phẩm | Đọc kỹ Bảng Dữ liệu An toàn (MSDS) trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn, hướng dẫn xử lý và tiêu hủy đúng quy định. |
Promex DB20 – Giải pháp diệt khuẩn nhanh, hiệu quả và thân thiện môi trường, lý tưởng cho xử lý nước công nghiệp, khử nhiễm nguyên liệu và bảo vệ hệ thống sản xuất an toàn, ổn định.

Reviews
There are no reviews yet.