So sánh nhũ tương Pure Acrylic và Styrene Acrylic

Rate this post

Nhũ tương trong sơn nước là gì?

Nhũ tương là thành phần quan trọng quyết định khả năng tạo màng, độ bám dính và độ bền của sơn nước. Đây là hệ polymer phân tán trong nước, giữ vai trò như chất kết dính giúp các hạt bột màu, phụ gia và chất độn gắn kết chặt chẽ với nhau sau khi sơn khô.
Trong công nghiệp sơn, hai loại nhũ tương phổ biến nhất hiện nay là Pure Acrylic (Acrylic nguyên chất)Styrene Acrylic. Mỗi loại có đặc tính hóa học và tính năng ứng dụng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng màng sơn, khả năng kháng kiềm, chống tia UV, độ bóng và chi phí sản xuất.

Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết và so sánh hai loại nhũ tương này trên nhiều khía cạnh: cấu trúc polymer, tính năng vật lý, phạm vi ứng dụng, và yếu tố kinh tế, giúp nhà sản xuất sơn lựa chọn loại nhũ tương phù hợp nhất với từng dòng sản phẩm.


Thành phần và cấu trúc hóa học

Nhũ tương Pure Acrylic

Nhũ tương Pure Acrylic được tổng hợp hoàn toàn từ các monomer acrylic như methyl methacrylate, butyl acrylate hoặc ethyl acrylate. Cấu trúc polymer có chuỗi carbon bão hòa, giúp màng sơn bền vững và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường.
Do không chứa styrene – một monomer có tính giòn và dễ bị lão hóa – nên Pure Acrylic có khả năng chịu tia cực tím (UV) tốt hơn, duy trì độ bền màu lâu dài cho các dòng sơn ngoài trời. Polymer này cũng thể hiện khả năng chống kiềm và chống ố màu vượt trội, đặc biệt khi sử dụng trên bề mặt bê tông mới.

Nhũ tương Styrene Acrylic

Styrene Acrylic là nhũ tương đồng trùng hợp giữa monomer acrylic và styrene. Việc thêm styrene giúp giảm giá thành, đồng thời cải thiện một số đặc tính như độ bóng, khả năng bám dính và tính cứng của màng sơn.
Tuy nhiên, do styrene có liên kết thơm dễ bị oxy hóa, loại nhũ tương này kém bền màu hơn khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng và môi trường có tia UV mạnh. Vì vậy, Styrene Acrylic thường được sử dụng cho sơn nội thất hoặc các ứng dụng không yêu cầu khả năng kháng thời tiết cao.


Tính chất cơ lý của màng sơn

Độ bền thời tiết và khả năng kháng UV

Pure Acrylic có khả năng kháng tia cực tím tốt hơn hẳn do cấu trúc polymer ổn định và không chứa nhóm phenyl. Khi tiếp xúc với ánh nắng, màng sơn Pure Acrylic ít bị vàng hóa và nứt gãy, duy trì độ bóng và độ bám dính trong thời gian dài.
Ngược lại, Styrene Acrylic dễ bị lão hóa hơn, đặc biệt trong môi trường nhiệt đới ẩm như Việt Nam. Các phân tử styrene bị oxy hóa làm màng sơn ngả vàng hoặc phấn hóa sau một thời gian sử dụng.

Độ bám dính và độ đàn hồi

Cả hai loại nhũ tương đều cho độ bám dính tốt trên bề mặt xi măng, thạch cao và tường đã xử lý. Tuy nhiên, Pure Acrylic có tính đàn hồi cao hơn, giúp hạn chế hiện tượng nứt chân chim hoặc bong tróc khi bề mặt giãn nở nhiệt.
Styrene Acrylic có độ cứng cao hơn, tạo bề mặt màng sơn rắn chắc, phù hợp với sơn phủ yêu cầu độ bóng và độ chịu mài mòn tốt, nhưng lại kém linh hoạt trong điều kiện biến dạng nền.

Độ bóng và khả năng chống bám bẩn

Styrene Acrylic có ưu thế về độ bóng và khả năng tạo màng mịn. Nhờ sự có mặt của styrene, màng sơn thường bóng hơn và cho cảm giác bề mặt phẳng mượt. Tuy nhiên, độ bóng này không đồng nghĩa với độ bền.
Pure Acrylic tuy có độ bóng thấp hơn nhưng lại kháng bám bẩn tốt hơn, đặc biệt khi kết hợp với các phụ gia kháng bụi hoặc công nghệ chống thấm ướt bề mặt. Vì vậy, trong các hệ sơn ngoại thất cao cấp, nhà sản xuất thường ưu tiên sử dụng Pure Acrylic để đảm bảo khả năng tự làm sạch và độ bền màng lâu dài.


Khả năng kháng kiềm và chống ố màu

Tường mới xây thường chứa hàm lượng kiềm cao từ xi măng và vôi. Nếu nhũ tương không có khả năng kháng kiềm tốt, màng sơn dễ bị ố vàng hoặc loang màu.
Pure Acrylic có cấu trúc polymer bền kiềm, giúp chống lại sự tấn công của ion hydroxide, đảm bảo độ bền màu cho sơn ngoại thất. Ngược lại, Styrene Acrylic có thể bị phân hủy từng phần trong môi trường kiềm mạnh, dẫn đến mất độ bám dính và phấn hóa nhanh hơn.
Do đó, các dòng sơn lót chống kiềm hoặc sơn phủ ngoài trời chất lượng cao thường ưu tiên sử dụng Pure Acrylic làm chất tạo màng chính.


Hiệu suất tạo màng và độ phủ

Hiệu suất tạo màng

Cả hai loại nhũ tương đều tạo được màng liên tục khi khô, nhưng cơ chế khô và coalescence của chúng khác nhau. Pure Acrylic có nhiệt độ tạo màng thấp hơn (Tg thấp), dễ dàng hình thành màng liền mạch ở điều kiện khí hậu bình thường mà không cần nhiều trợ tạo màng.
Styrene Acrylic có Tg cao hơn, vì vậy cần lượng coalescent hoặc glycol ether nhiều hơn để đảm bảo quá trình tạo màng hoàn chỉnh, điều này có thể ảnh hưởng đến mùi và độ an toàn môi trường.

Độ phủ và độ che

Do hạt polymer của Pure Acrylic thường phân tán mịn và đồng đều hơn, màng sơn thu được có khả năng che phủ bề mặt tốt, giảm hiện tượng đọng vệt hoặc loang khi thi công. Trong khi đó, Styrene Acrylic tuy có độ bóng cao nhưng độ phủ thấp hơn một chút, dễ xuất hiện vệt khi sơn lăn nhiều lớp.


Ứng dụng thực tế trong sản xuất sơn

Ứng dụng của nhũ tương Pure Acrylic

Pure Acrylic thích hợp cho các sản phẩm sơn cao cấp yêu cầu độ bền lâu dài và kháng thời tiết cao, bao gồm:

  • Sơn phủ ngoại thất cao cấp.

  • Sơn lót chống kiềm và chống thấm.

  • Sơn chống bám bẩn, chống nấm mốc.

  • Sơn phủ trong các công trình ven biển hoặc khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ứng dụng của nhũ tương Styrene Acrylic

Styrene Acrylic phù hợp cho các dòng sơn trung cấp hoặc phổ thông, nơi cần cân bằng giữa chi phí và hiệu năng. Ứng dụng phổ biến gồm:

  • Sơn nội thất, sơn trần, sơn trang trí.

  • Sơn phủ tường khô, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.

  • Sơn lót nội thất, sơn mastic hoặc bột trét gốc nước.


Yếu tố kinh tế và tính thân thiện môi trường

Styrene Acrylic có ưu thế về giá thành nhờ sử dụng styrene – monomer có giá thấp hơn so với các monomer acrylic. Do đó, sản phẩm sơn dùng Styrene Acrylic thường có giá cạnh tranh hơn trên thị trường.
Tuy nhiên, Pure Acrylic lại được đánh giá cao về tính ổn định hóa học, tuổi thọ màng sơn và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe như APEO-free, low-VOC hoặc không formaldehyde. Đây là xu hướng tất yếu trong sản xuất sơn xanh và vật liệu xây dựng bền vững.

Với xu hướng tiêu dùng hiện nay, nhiều nhà sản xuất dần chuyển từ Styrene Acrylic sang Pure Acrylic, đặc biệt trong phân khúc sơn ngoại thất và sơn thân thiện môi trường, dù chi phí nguyên liệu cao hơn.


Bảng so sánh tổng hợp

Tiêu chí Pure Acrylic Styrene Acrylic
Cấu trúc polymer 100% acrylic Acrylic + Styrene
Độ bền UV Rất cao Trung bình
Kháng kiềm Rất tốt Kém hơn
Độ bóng Trung bình Cao
Độ đàn hồi Tốt Trung bình
Độ cứng màng Vừa phải Cao
Ứng dụng chính Sơn ngoại thất, sơn lót cao cấp Sơn nội thất, sơn phổ thông
Chi phí Cao hơn Thấp hơn
Tính thân thiện môi trường Tốt Trung bình

Cả hai loại nhũ tương Pure Acrylic và Styrene Acrylic đều có ưu điểm riêng, phù hợp với các phân khúc sản phẩm khác nhau. Pure Acrylic mang lại hiệu năng cao, bền màu, kháng thời tiết và an toàn môi trường – lựa chọn tối ưu cho sơn ngoại thất cao cấp. Trong khi đó, Styrene Acrylic đáp ứng tốt nhu cầu sơn nội thất và các dòng phổ thông, nhờ chi phí hợp lý và độ bóng cao.

Việc lựa chọn loại nhũ tương phù hợp cần căn cứ vào điều kiện sử dụng, yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm và định hướng thị trường. Một số nhà sản xuất hiện nay còn kết hợp hai loại nhũ tương này theo tỷ lệ nhất định để tối ưu chi phí mà vẫn duy trì được tính năng cơ bản của sơn.


Liên hệ tư vấn kỹ thuật

Nếu bạn đang cần tư vấn lựa chọn nhũ tương phù hợp cho công thức sơn nước hoặc tìm nguồn cung cấp ổn định từ các thương hiệu quốc tế, hãy liên hệ TTK – đơn vị cung cấp nguyên liệu sơn, keo và hóa chất công nghiệp uy tín tại Việt Nam.
Đội ngũ kỹ thuật của TTK sẵn sàng hỗ trợ:

  • Tư vấn công thức tối ưu cho từng dòng sơn.

  • Cung cấp mẫu thử và thông tin kỹ thuật (TDS, MSDS).

  • Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình sản xuất và kiểm tra độ tương thích.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết:

Hotline: 0918.428.209

Nhắn tin Facebook Liên hệ Zalo
Hotline: 0918428209